Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scabrousness




scabrousness
['skeibəsnis]
danh từ
sự ráp, sự xù xì
sự thô tục, sự sỗ sàng, sự tục tĩu, sự đồi trụy
tính khó diễn đạt cho thanh nhã, tính khó diễn đạt một cách tế nhị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khó khăn, sự trắc trở


/'skeibjəsnis/

danh từ
sự ráp, sự xù xì
tính khó diễn đạt cho thanh nhã, tính khó diễn đạt một cách tế nhị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khó khăn, sự trắc trở

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.