Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scaffold





scaffold
['skæfould]
danh từ
giàn giáo (để người thợ xây, thợ sơn.. có thể đứng trên đó làm việc..)
đoạn đầu đài; sự chết chém, sự bị tử hình
ngoại động từ
bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn


/'skæfəld/

danh từ
giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding)
đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình

ngoại động từ
bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn

Related search result for "scaffold"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.