Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scale-work




scale-work
['skeil'wə:k]
danh từ
hình xếp như vảy cá, hình trang trí vảy cá


/'skeilwə:k/

danh từ
hình xếp như vảy cá, hình trang trí vảy cá

Related search result for "scale-work"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.