Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scalene




scalene
['skeili:n]
tính từ
(toán học) lệch, không cân (tam giác)
scalene triangle
tam giác lệch
scalene muscle
cơ bậc thang



không đều cạnh

/'skeili:n/

tính từ
(toán học) lệch
scalene triangle tam giác lệch
scalene muscle cơ bậc thang

Related search result for "scalene"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.