Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scammony




scammony
['skæməni]
danh từ
(thực vật học) cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ)


/'skæməni/

danh từ
(thực vật học) cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scammony"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.