Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scamp




scamp
['skæmp]
danh từ
(đùa cợt) đứa bé tinh quái
kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại
(thân mật) thằng chó, thằng quỉ
ngoại động từ
làm tắc trách; làm chiếu lệ, làm qua quít
bủn xỉn, keo kiệt, hà tiện, tiết kiệm (như) skimp


/'skæmp/

danh từ
kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại
(thân mật) thằng chó

ngoại động từ
làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scamp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.