Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scamper





scamper
['skæmpə]
danh từ
sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi
sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa
to take a scamper through Dickens
đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken
nội động từ
chạy vụt, chạy vội vàng, chạy nhốn nháo, chạy láo nháo
to scamper away (off)
chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ
(+ through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)


/'skæmpə/

danh từ
sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi
sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa
to take a scamper through Dickens đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken

nội động từ
chạy vụt; chạy nhốn nháo, chạy tung tăng
to scamper away (off) chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ
( through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scamper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.