Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scampish




scampish
['skæmpi∫]
tính từ
đểu cáng, xỏ lá


/'skæmpiʃ/

tính từ
đểu cáng, xỏ lá

Related search result for "scampish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.