Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scanty




scanty
['skænti]
tính từ
ít ỏi, thiếu, không đủ
scanty income
tiền thu nhập ít ỏi
nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng
a scanty bikini
chiếc áo tắm hai mảnh chật


/'skænti/

tính từ
ít, thiếu, không đủ
scanty income tiền thu nhập ít ỏi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ, chật hẹp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scanty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.