Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scapegoat




scapegoat
['skeipgout]
Cách viết khác:
fall-guy
['fɔ:l'gai]
như fall-guy


/'skeipgout/

danh từ
người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.