Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scapegrace




scapegrace
['skeipgreis]
danh từ
người bộp chộp; người khờ dại; người thộn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng đểu, thằng xỏ lá, thằng vô liêm xỉ


/'skeipgreis/

danh từ
người bộp chộp; người khờ dại; người thộn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng đểu, thằng xỏ lá, thằng xô liêm xỉ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.