Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scapular




scapular
['skæpjulə]
tính từ
(thuộc) xương bả vai (như) scapulary
danh từ
(như) scapulary
băng để băng xương vai
(giải phẫu) xương vai
(động vật học) lông vai (chim)


/'skæpjulə/

tính từ
(thuộc) vai; (thuộc) xương vai ((cũng) scapulary)

danh từ
(như) scapulary
băng để băng xương vai
(giải phẫu) xương vai
(động vật học) lông vai (chim)

Related search result for "scapular"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.