Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarab




scarab
['skærəb]
danh từ
(động vật học) con bọ hung
đồ trang sức hình bọ hung (cổ Ai-cập)


/'skærəb/

danh từ
(động vật học) con bọ hung
đồ trang sức hình bọ hung (cổ Ai-cập)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scarab"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.