Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarlet





scarlet
['skɑ:lət]
tính từ
đỏ tươi
danh từ
màu đỏ tươi
quần áo màu đỏ tươi
dressed all in scarlet
mặc toàn một màu đỏ


/'skɑ:lit/

tính từ
đỏ tươi

danh từ
màu đỏ tươi
quần áo màu đỏ tươi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scarlet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.