Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scat




scat
[skæt]
nội động từ
(thông tục) đi đi; cút đi
danh từ
bản nhac jazz hát không thành lời


/skæt/

thán từ
(thông tục) đi đi!, cút đi

động từ
(thông tục) bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi

Related search result for "scat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.