Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scatology




scatology
[skə'tɔlədʒi]
danh từ
sự nghiên cứu phân hoá thạch
sự quan tâm quá mức đến các vật bẩn thỉu, sự thiên về sự tục tĩu


/skə'tɔlədʤi/

danh từ
sự nghiên cứu phân hoá thạch
sự nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu

Related search result for "scatology"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.