Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scatty




scatty
['skæti]
tính từ so sánh
(thông tục) điên; khùng
(thông tục) đãng trí; lơ đểnh


/'skæti/

tính từ
(từ lóng) bộp chộp; ngờ nghệch, thộn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scatty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.