Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scavenger





scavenger
['skævindʒə]
danh từ
thú vật (chim) ăn xác thối
người bới đống rác để tìm những thứ còn dùng được
người viết văn dâm ô tục tĩu


/'skævindʤə/

danh từ
công nhân quét đường
súc vật ăn xác thối
người viết văn dâm ô tục tĩu

nội động từ
làm công nhân quét đường
viết văn dâm ô tục tĩu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.