Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sceptre


[sceptre]
danh từ giống đực
gậy quyền, vương trượng
vương quyền
(văn học) thế trội
Ville qui tient le sceptre des arts et de la littérature
thành phố giữ thế trội về văn học nghệ thuật
sceptre de fer
quyền uy chuyên chế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.