Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scherzo




scherzo
['skeətsou]
danh từ, số nhiều scherzos
(âm nhạc) khúc kéczô (khúc nhạc mạnh mẽ sinh động trong một tác phẩm lớn)


/'skeətsou/

danh từ
(âm nhạc) khúc đùa cợt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.