Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schipperke




schipperke
['∫ipəki]
danh từ
chó đầu cao, chó sipeki (giống Bỉ)


/'ʃipəki/

danh từ
chó đầu cao, chó sipeki (giống Bỉ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.