Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schism




schism
['sizəm]
danh từ
sự ly giáo; sự phân ly
tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo
phái ly giáo


/'sizm/

danh từ
sự ly giáo; sự phân ly
tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo
phái ly giáo

Related search result for "schism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.