Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schmaltz




schmaltz
[∫mɔ:lts]
Cách viết khác:
schmalz
[∫mɔ:ls]
danh từ
(thông tục) sự biểu lộ tình cảm ủy mị quá đáng (nhất là trong (văn học), (âm nhạc))


/ʃmɑ:lts/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tình cảm uỷ mỵ, tình cảm ẻo lả (trong nghệ thuật)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.