Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scholarship





scholarship
['skɔlə∫ip]
danh từ
sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác
a teacher of great scholarship
một giáo viên rất uyên bác
học bổng
to win a scholarship
được cấp học bổng


/'skɔləʃip/

danh từ
sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái
học bổng
to win a scholarship được cấp học bổng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.