Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scholium




scholium
['skouliəm]
danh từ, số nhiều scholia
lời chú giải (văn học) cổ điển Hy-lạp, La-mã


/'skouliæst/

danh từ, số nhiều scholia /'skouljə/
lời chú giải (văn học cổ điển Hy-lạp La-mã)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.