Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
school-day




school-day
['sku:l'dei]
danh từ, số nhiều school-days
ngày học
(số nhiều) ngày còn đi học; thời học sinh


/'sku:ldei/

danh từ
ngày học
(số nhiều) ngày còn đi học, ngày còn là học sinh

Related search result for "school-day"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.