Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
school-time




school-time
['sku:l'taim]
danh từ
giờ học, giờ lên lớp
những năm còn đi học


/'sku:ltaim/

danh từ
giờ học, giờ lên lớp
những năm còn đi học

Related search result for "school-time"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.