Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schoolgirl




schoolgirl
['sku:lgə:l]
danh từ
học sinh gái, nữ sinh


/'sku:lgə:l/

danh từ
học sinh gái, nữ sinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.