Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schoolmistress




schoolmistress
['sku:l,mistris]
danh từ
cô giáo, bà giáo
cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng


/'sku:l,mistris/

danh từ
cô giáo, bà giáo
cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.