Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sciagraphy




sciagraphy
[skai'ægrəfi]
Cách viết khác:
skiagraphy
[skai'ægrəfi]
danh từ
thuật vẽ bóng
thuật chụp tia X
(kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà)
(thiên văn học) phép đo bóng (mặt trời) tính giờ


/skai'ægrəfi/ (skiagraphy) /skai'ægrəfi/

danh từ
thuật vẽ bóng
thuật chụp tia X ((thường) skiagraphy)
(kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà)
(thiên văn học) phép đo bóng (mặt trời) tính giờ

Related search result for "sciagraphy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.