Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sciential




sciential
[sai'en∫əl]
tính từ
(thuộc) khoa học
hiểu biết, tinh thông, am hiểu


/sai'enʃəl/

tính từ
(thuộc) khoa học
hiểu biết, tinh thông, am hiểu

Related search result for "sciential"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.