Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scientist





scientist
['saiəntist]
danh từ
nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học
người theo thuyết khoa học vạn năng


/'saiəntist/

danh từ
nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên
người theo thuyết khoa học vạn năng

Related search result for "scientist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.