Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scintillating




scintillating
['sintileitiη]
tính từ
sắc sảo; lỗi lạc và tế nhị
scintillating repartee
lời ứng đối sắc sảo


/'sintileitiɳ/

tính từ
nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.