Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scissile




scissile
['sisil]
tính từ
có thể chẻ ra được, có thể cắt ra được


/'sisil/

tính từ
có thể chẻ ra được, có thể cắt ra được

Related search result for "scissile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.