Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scission




scission
['siʒn]
danh từ
sự cắt
sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá


/'siʤn/

danh từ
sự cắt
sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá

Related search result for "scission"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.