Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scleroid




scleroid
['sklərɔid]
tính từ
(sinh vật học) cứng, có cấu tạo cứng


/'skliərɔid/

tính từ
(sinh vật học) cứng, có cấu tạo cứng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.