Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sclerotic




sclerotic
[sklə'rɔtik]
tính từ
(thuộc) bệnh xơ cứng; bị xơ cứng
danh từ
(giải phẫu) màng cứng (mắt) (như) sclera


/skliə'rɔtik/

tính từ
(thuộc) bệnh xơ cứng; bị xơ cứng

danh từ
(giải phẫu), (như) sclera

Related search result for "sclerotic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.