Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scolex




scolex
[skouleks]
danh từ, số nhiều scoleces
(động vật học) đầu sán


/skouleks/

danh từ, số nhiều scoleces /skou'li:si:z/
(động vật học) đầu sán

Related search result for "scolex"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.