Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scopa




scopa
['skoupə]
danh từ, số nhiều scopae
chùm lông bàn chải (ở chân ong)


/'skoupə/

danh từ, số nhiều scopae /'skoupi:/
chùm lông bàn chải (ở chân ong)

Related search result for "scopa"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.