Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scopate




scopate
['skoupeit]
tính từ
(động vật học) có chùm lông bàn chải (ở chân)


/'skoupeit/

tính từ
(động vật học) có chùm lông bàn chải (ở chân)

Related search result for "scopate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.