Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scot




scot
[skɔt]
danh từ
(sử học) tiền góp, tiền thuế
to pay scot and lot
phải chịu tiền đóng góp thuế má
(Scot) người Xcốt-len


/skɔt/

danh từ
(sử học) tiền góp, tiền thuế
to pay scot and lot phải chịu tiền đóng góp thuế má

danh từ
(Scot) người Ê-cốt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.