Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scotia




scotia
['skou∫ə]
danh từ
đường gờ (ở) chân cột


/'skouʃə/

danh từ
đường gờ (ở) chân cột

Related search result for "scotia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.