Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scoutcraft




scoutcraft
['skautkrɑ:ft]
danh từ
hoạt động của hướng đạo sinh


/'skautkrɑ:ft/

danh từ
hoạt động của hướng đạo sinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.