Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scowlingly




scowlingly
['skauliηli]
phó từ
quắc mắt; cau có, giận dữ, cáu kỉnh


/'skauliɳli/

phó từ
quắc mắt; cau có giận dữ, sưng sỉa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.