Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrabble





scrabble
['skræbl]
danh từ
(Scrabble) trò chơi sắp chữ
chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy
sự cào bới
sự quờ quạng (tìm vật gì)
nội động từ
viết nguệch ngoạc, viết ngoáy
cào bới, sục sạo
quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)


/'skræbl/

danh từ
chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy
sự cào bới
sự quờ quạng (tìm vật gì)

ngoại động từ
viết nguệch ngoạc, viết ngoáy
cào, bới
quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scrabble"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.