Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scram




scram
[skræm]
thán từ
(từ lóng) cút nhanh!, xéo!
nội động từ
(thông tục) chuồn; bỏ đi


/skræm/

thán từ
(từ lóng) cút đi!, xéo đi!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scram"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.