Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrannel




scrannel
['skrænl]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nhỏ, yếu (tiếng, giọng)
gầy gò khẳng khiu


/'skrænl/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nhỏ, yếu (tiếng, giọng)
gầy gò khẳng khiu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.