Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrap-heap




scrap-heap
['skræp'hi:p]
danh từ
đống phế liệu
scrap-heap policy
chính sách có mới nới cũ
on the scrap-heap
không còn cần nữa


/'skræphi:p/

danh từ
đồng phế liệu
scrap-heap policy chính sách có mới nới cũ

Related search result for "scrap-heap"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.