Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scraping




scraping
['skreipiη]
danh từ
sự nạo, sự cạo
tiếng nạo, tiếng cạo
((thường) số nhiều) những mảnh nhỏ đã được cạo ra


/'skreipiɳ/

danh từ
sự nạo, sự cạo
tiếng nạo, tiếng cạo
(số nhiều) những cái nạo ra

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.