Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scratch-race




scratch-race
['skræt∫'reis]
danh từ
cuộc chạy đua không chấp


/'skrætʃreis/

danh từ
cuộc chạy đua không chấp

Related search result for "scratch-race"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.